IELTS là gì? Chứng chỉ tiếng Anh quan trọng nhất?
Chắc hẳn mỗi chúng ta, đặc biệt là các bạn có ý định đi du học đều đã từng nghe qua chứng chỉ IELTS. IELTS như một tấm vé thông hành giúp ...
Chắc hẳn mỗi chúng ta, đặc biệt là các bạn có ý định đi du học đều đã từng nghe qua chứng chỉ IELTS. IELTS như một tấm vé thông hành giúp cho việc du học Hàn Quốc nói riêng và các nước khác nói chung càng thêm dễ dàng và thuận lợi hơn. Qua bài viết này, Zila mong rằng sẽ giúp các bạn hiểu thêm về IELTS để có thể chuẩn bị tốt hành trang du học của mình.
I. IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống bài kiểm tra về khả năng, kỹ năng tiếng Anh dành cho mọi đối tượng. Người dự thi phải trải qua cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. IELTS được đồng điều hành bởi ba tổ chức lớn là ESOL của Đại học Cambridge (University of Cambridge ESOL), Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP của Úc. Một thông tin mà không phải ai cũng biết, IELTS đã được triển khai từ năm 1989.
IELTS nhằm đánh giá trình độ tiếng Anh dành cho những người không sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ (non-native speaker). IELTS đã trở thành một tiêu chuẩn kiểm tra tiếng Anh dành cho bậc sau đại học và người di cư phổ biến nhất trên thế giới. Hằng năm, có hơn 2 triệu người tham gia kỳ thi này. Điều này đã chứng minh được sự phổ biến và tầm quan trọng của IELTS.
Bài thi IELTS có 2 hình thức: Academic (Học thuật) hoặc General training module (Tổng quát). Tất cả bằng IELTS chỉ có hiệu lực trong 2 năm.
- IELTS Academic: Loại hình học thuật dành cho những ai muốn học Đại học hoặc các học viện, các hình thức đào tạo sau Đại học
- IELTS General: Loại hình đào tạo chung dành cho những ai muốn tìm việc làm hoặc định cư tại nước ngoài, hoặc hoàn tất các chương trình trung học tại các nước nói tiếng Anh. Hình thức thi General này đặt trọng tâm nhiều vào kỹ năng giao tiếp hằng ngày.
Lệ phí thi IELST và nơi đăng ký
Theo quy định của Hội đồng Anh (British Council), lệ phí thi IELST được áp dụng như sau:
Loại hình thi | Lệ phí thi (VNĐ) |
IELTS Học thuật và Tổng quát (trên giấy hoặc máy tính) | 4,750,000 |
IELTS Học thuật và Tổng quát dành cho Vương quốc Anh - UKVI (trên giấy hoặc máy tính) | 5,349,000 |
IELTS Life Skills (A1 và B1) | 4,470,000 |
Hai tổ chức được ủy quyền đăng ký và tổ chức thi IELTS chính thức là IDP (International Development Program) và BC (British Council).
II. Cấu trúc đề thi IELTS
Các thí sinh sẽ thi chung phần nghe và nói trong khi phần thi đọc và viết thì khác nhau, tùy vào hình thức thi là Học thuật hay Đào tạo chung.
IELTS Listening
Thời gian là 30 phút với 40 câu hỏi. Thí sinh chỉ được nghe 1 lần, tuy nhiên thì sẽ có thời gian để đọc câu hỏi, và chuẩn bị trả lời. Phần thi Listening có 4 phần nhỏ, mỗi phần 10 câu hỏi tương ứng. Và độ khó của các câu hỏi sẽ tăng dần. Các thí sinh sẽ có 10 phút để ghi lại kết quả vào phiếu trả lời.
- Phần 1: Các tình huống đời thường, thường là hỏi đáp
- Phần 2: Các tình huống hướng dẫn và giới thiệu về một chủ đề quen thuộc, thường chỉ 1 người nói
- Phần 3: Cuộc thảo luận giữa ít nhất 2 người mang tính chất học thuật
- Phần 4: Bài thuyết trình về một chủ đề học thuật, dùng nhiều từ ngữ học thuật
Một điểm khó của bài thi IELTS Listening là có nhiều giọng phát âm của nhiều quốc gia khác nhau.
IELTS Reading
IELTS Academic | IELTS General |
|
|
IELTS Writing
Bài thi IELTS Writing được chia làm 2 phần và thời gian làm bài là 60 phút.
IELTS Academic | IELTS General |
|
|
IELTS Speaking
Thời gian của một bài thi nói thông thường là từ 11 - 14 phút. Thí sinh sẽ trò chuyện trực tiếp với giám khảo và trả lời lưu loát các câu hỏi, đề tài và thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Bốn tiêu chí mà giám khảo sẽ dựa vào để đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh là Từ vựng, Ngữ pháp, Phát âm và Độ lưu loát.
|
III. Cách tính điểm IELTS
Thang điểm của IELTS là từ 1 – 9 và tính lẻ 0.5. Điểm từng kỹ năng sẽ tính riêng và sau đó tính trung bình cộng 4 kỹ năng để ra được điểm chung.
Quy ước làm tròn: Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là 0.25, thì sẽ được làm tròn lên thành 0.5. Còn nếu là 0.75 sẽ được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ: Một thí sinh có số điểm Listening 6.5, Reading 6.0, Writing 6.0 và Speaking 7.0. Như vậy điểm trung bình của thí sinh này là 6.5 (25.5 ÷ 4 = 6.375 = 6.5)
Thang điểm đánh giá
Thang điểm | Đánh giá |
0 – Bỏ thi | Thí sinh không tham dự kỳ thi. Không có bất kỳ thông tin nào để giám khảo chấm bài |
1 – Không biết sử dụng | Không có kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh |
2 – Lúc được lúc không | Chỉ biết những kiến thức cơ bản nhất, các từ vựng riêng lẻ, ngữ pháp ngắn trong các tình huống thông thường. Thí sinh gặp khó khăn lớn trong 4 kỹ năng của việc học ngôn ngữ |
3 – Cực kỳ hạn chế | Có thể giao tiếp ở mức độ cơ bản trong những tình huống quen thuộc |
4 – Hạn chế | Thành thạo cơ bản ở những tình huống quen thuộc những vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp |
5 – Bình thường | Nắm được kiến thức tổng quát trong phần lớn các tình huống, sử dụng ngôn ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên vẫn thường xuyên mắc lỗi |
6 – Khá | Kỹ năng sử dụng và hiểu ngôn ngữ tương đối tốt. Trình độ tiếng Anh ở mức độ trung bình - khá |
7 – Tốt | Kỹ năng áp dụng tiếng Anh hiệu quả hơn, nắm vững được cách sử dụng, hiểu được những vấn đề phức tạp |
8 – Rất tốt | Hoàn toàn nắm vững kiến thức tiếng Anh, sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát trong những tình huống tranh luận đòi hỏi kỹ năng cao |
9 – Thông thạo | Kỹ năng tiếng Hàn hoàn toàn tốt, có thể giao tiếp như người bản xứ, giao tiếp chính xác, lưu loát và khả năng thấu hiểu vấn đề kỹ càng, hiệu quả |
IV. Lợi ích của bằng IELTS
Sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh giá trị nhất nhì hiện nay thì chắc chắn lợi ích bạn nhận được không hề thấp chút nào. Cầm trên tay tấm bằng IELTS, bạn sẽ nhận được những lợi ích sau:
- Săn học bổng du học. Ngoài GPA, kế hoạch học tập, giới thiệu bản thân thì IELTS chính là "chìa khóa" mở ra "kho báu học bổng" cho các Du học sinh. IELTS càng cao thì mức học bổng bạn nhận được sẽ càng nhiều.
- Ngoài ra, IELTS còn là điều kiện tối thiểu để các Du học sinh có thể nhập học các trường Đại học nước ngoài
- IELTS 4.0 trở lên được miễn thi môn Ngoại ngữ tốt nghiệp THPT
- Một số trường Đại học ở Việt Nam có chính sách tuyển thẳng những sinh viên có IELTS 6.0 hoặc 6.5 trở lên
- IELTS vẫn có thể là "vũ khí" của bạn trong con đường sự nghiệp. Nếu bạn muốn làm việc ở các công ty đa quốc gia, đòi hỏi kỹ năng tiếng Anh tốt thì IELTS sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục nhà tuyển dụng. Không những thế, bạn cũng có thể thăng tiến cao hơn trong sự nghiệp của mình với tấm bằng IELTS
- Thể hiện được khả năng học tiếng Anh tuyệt đỉnh của bản thân
V. Du học Hàn Quốc bằng tiếng Anh
Với mục tiêu khuyến khích các sinh viên quốc tế theo học, nhiều trường Đại học Hàn Quốc cũng đã triển khai chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh. Nếu các bạn có ý định du học Hàn Quốc những tiếng Hàn chưa tốt thì vẫn có thể lựa chọn hệ tiếng Anh.
- Du học hệ Đại học bằng tiếng Anh tại Hàn thì phải có chứng chỉ IELTS từ 5.5 trở lên
- Du học hệ Cao học bằng tiếng Anh bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS từ 6.0 trở lên
Dưới đây là một vài trường Đại học có chương trình đào tạo bằng tiếng Anh. Các bạn hãy tham khảo để lựa chọn cho mình một ngôi trường thích hợp với bản thân.
STT | Tên Trường | Chuyên ngành | Học phí (KRW)/ 1 kỳ |
1 | Đại học Kookmin | International Business | 5,136,000 |
2 | Đại học Sejong | Public Administration | 3,265,000 |
Computer Science and Engineering | 4,525,000 | ||
Faculty of Hospitality Tourism and Food Service Management | 3,265,000 | ||
Faculty of Business Administration | 3,265,000 | ||
3 | Đại học ChungAng | Business Administration | 5,455,000 |
International Logistics Studies | 5,455,000 | ||
4 | Đại học Kyunghee | College of Management: Business Administration | 3,500$ |
Hotel Management, Convention Management, Food Service Management | 3,500$ | ||
International Studies | 3,500$ | ||
Nuclear Engineering, Civil Engineering | 4,100$ | ||
5 | Đại học Hanyang | International Studies | 3,872,000 |
6 | Đại học KyungSung | Hospitality & Tourism Management | ~2,900$ |
Business Administration | ~2,800$ | ||
Mechatronics Engineering | ~3,800$ | ||
7 | Đại học Korea | International Commerce | ~4,100,000 |
International Peace and Security | |||
International Development and Cooperation | |||
Area Studies and Korean Studies | |||
8 | Đại học Yonsei | Underwood Division | ~7,212,000 |
Asian Studies Division | |||
Techno- Art Division | |||
Integrated Social Sciences Division | |||
Integrated Science and Engineering Division |
Một số trường Đại học khác cũng có chương trình đào tạo bằng tiếng Anh như các trường Đại học KAIST, SolBridge (Đại học Woosong), Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Sogang... Với môi trường quốc tế năng động, đạt chuẩn, Hàn Quốc hứa hẹn là một sự lựa chọn đúng đắn. Hầu hết các trường đại học đều có học bổng dành cho du học sinh khi nhập học. Với các bạn không có bằng Topik thì bằng IELTS cũng là một lợi thế cho việc nhận học bổng. Mức giảm học phí mà các DHS có thể nhận được dao động từ 30 - 100% tùy vào GPA, IELTS, hồ sơ...